Chương trình đào tạo ngành, nghề 04
Mã ngành, nghề |
Tên ngành, nghề |
Trình độ đào tạo |
Liên kết cơ sở vật chất |
|
1 |
6720201 |
Dược |
Cao đẳng |
|
2 |
6480201 |
Công nghệ thông tin |
Cao đẳng |
|
3 |
|
Sơ cấp |
|
|
4 |
6340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
Cao đẳng |
|
5 |
6340404 |
Quản trị kinh doanh |
Cao đẳng |
|
6 |
6380205 |
Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp |
Cao đẳng |
|
7 |
6380206 |
Dịch vụ pháp lý về đất đai |
Cao đẳng |
|
8 |
6380207 |
Dịch vụ pháp lý về tốt tụng |
Cao đẳng |
|
9 |
6320103 |
Báo chí |
Cao đẳng |
|
10 |
6220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
Cao đẳng |
|
11 |
6220212 |
Tiếng Nhật |
Cao đẳng |
|
12 |
6220209 |
Tiếng Trung Quốc |
Cao đẳng |
|
13 |
6220211 |
Tiếng Hàn Quốc |
Cao đẳng |
|
14 |
6220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
Cao đẳng |
|
15 |
5220210 |
Tiếng Đức |
Trung cấp |
|
16 |
|
Nghiệp vụ bar |
Sơ cấp |
|
17 |
|
Nghiệp vụ lễ tân |
Sơ cấp |
|
18 |
|
Quản trị khách sạn |
Sơ cấp |
|
19 |
|
Nghiệp vụ buồng phòng |
Sơ cấp |
|
20 |
5510202 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
Trung cấp |
|
21 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Trung cấp | |
22 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | Trung cấp | |
23 | 5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Trung cấp |